Stcotien Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stcotien

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat 10mg, gentamicin sulfat tương ứng 10mg gentamicin, clotrimazol 100mg -

Genta Plus Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genta plus eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone natri phosphate; gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 5mg/5ml betamethasone natri phosphate; 15mg/5ml gentamicin

Racasone Cream Cream Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Gentamed Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml

Gentamycin 80 mg/2 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin 80 mg/2 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - gentamicin ; natri bisulfit - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) - 80 mg/2 ml ; 12mg/2ml

Hanomac kem bôi da Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hanomac kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - gentamicin, clotrimazol , dexamethason acetat - kem bôi da - 10mg; 100mg; 5mg

Sikemeron Kem bôi da Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sikemeron kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin sulfat; betamethason dipropionat ; clotrimazol - kem bôi da - 10.000 iu; 6,4mg;100mg

Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15mg/5ml - dung dịch nhỏ mắt

Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin sulfate dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm

Gentamycin Sulfate 80mg/2ml Injection Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin sulfate 80mg/2ml injection dung dịch tiêm

tsinghua unisplendour guhan bio-pharmaceutical corporation ltd. - gentamicin sulphate - dung dịch tiêm - 80mg/2ml