Silkbiron Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silkbiron kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm bidopharma usa - mỗi 10 gam kem chứa: clotrimazol 100 mg; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,43mg) 5 mg - kem bôi da - 100 mg; 10 mg; 5 mg

Sironmax Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sironmax

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - betamethason 0,05g dưới dạng betamethason dipropionat, clotrimazol 1g, gentamicin 0,1g dưới dạng gentamicin sulfat -

Siurkon Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siurkon kem bôi ngoài da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol 100mg; betamethason dipropionat 6,4mg; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg - kem bôi ngoài da

Skinz Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skinz kem bôi da

công ty roussel việt nam - mỗi 10g chứa: clotrimazol 100mg; betamethason dipropionat 6,4mg; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10.000iu - kem bôi da

Stcotien Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stcotien

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat 10mg, gentamicin sulfat tương ứng 10mg gentamicin, clotrimazol 100mg -

Gentameson Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentameson kem bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Stadgentri Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadgentri kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg

Tolnys Anti-infective Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolnys anti-infective kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - kem bôi ngoài da - 150mg; 15mg

Philderma kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philderma kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat ; clotrimazol ; gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực) - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Genta Plus Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genta plus eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone natri phosphate; gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 5mg/5ml betamethasone natri phosphate; 15mg/5ml gentamicin