Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị viên hoàn mềm

Država: Vijetnam

Jezik: vijetnamski

Izvor: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kupi sada

Uputa o lijeku Uputa o lijeku (PIL)
08-07-2019

Aktivni sastojci:

Bạc hà; Hương phụ ; Phòng phong; Trần bì; Tía tô; Khương hoạt; Tiền hồ; Kinh giới; Chỉ xác; Bạch chỉ; Đinh hương; Hoắc hương; Cát cánh; Natri benzoat; Mật ong

Dostupno od:

Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Ngũ Châu Thị

INN (International ime):

Mint; Flavor additives ; Room; packaging Ceiling; Perilla; Jiang, cartoon; Money watch; The world; Just accurate; Transparent only; lilac; Patchouli; Sand wing; Sodium benzoate; honey

Doziranje:

0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g

Farmaceutski oblik:

viên hoàn mềm

Jedinice u paketu:

Hộp 50 hoàn mềm 4 g

Razred:

Thuốc không kê đơn

Proizveden od:

Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Ngũ Châu Thị

Proizvod sažetak:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng

Uputa o lijeku

                                =
10)
//:)
SỞ
Y
TẾ
THÀNH
PHỐ
HỒ
CHÍ
MINH
CỘNG
HOÀ
XÃ
HỘI
CHỦ
NGHĨA
VIỆT
NAM
2,
2
w
x
~
aA
CƠ
SỞ
SÁN
XUẤT
THUỐC
YHCT
NGŨ
CHAU
THI
Độc
Lập
-
Tự
Do
-
Hạnh
Phúc
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUANLY
DUOC
|
MAU
NHAN
XIN
DANG
KY
Dp
A
:HÊ
DUYÊT
TÔ
HIỆP
HOÀN
NGŨ
CHÂU
THỊ
:
Hoàn
mềm
-
Hoàn
4g
-
Hộp
50
hoàn
|
oe
ee
os
cos
C
Lin
diurd
Qh
een.
fe
NGU
CHAU
THI
87
Lucan
Nhit
Hoc,
P.10,
Q.5,
TP.HCM
0300227876}
TP,
Hồ
Chí
Minh,
ngay
4
Othang
Q4nam
201
2.
CƠ
SỞ
ĐĂNG
KÝ
THUỐC
CƠ
SỞ
SX
THUỐC
YHCT
NGU
CHAU
87
Lương
Nhữ
Học,
P.10,Q.8,TP.ẾME
ˆ
MST:0300227876
LƯU
TƯ
DÂN
7
dimes
/—
e
SỞ
Y
TẾ
THÀNH
PHỐ
HỒ
CHÍ
MINH
CỘNG
HOÀ
XÃ
HỘI
CHỦ
NGHĨA
VIỆT
NAM
CƠ
SƠ
SẢN
XUẤT
THUỐC
YHCT
NGŨ
CHÂU
THỊ
Độc
Lập
-
Tự
Do
-
Hạnh
Phúc
MẪU
NHÃN
XIN
ĐĂNG
KÝ
TÔ
HIỆP
HOÀN
NGŨ
CHÂU
THỊ
Hoàn
mềm
-
Hoàn
4g
-
Hộp
50
hoàn
II.
TOA
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG:
CƠ
SỞ
Sx
THUỐC
YHCT
NGU
CHAU
THI
ữ
Họp,
P.10,
Q.5,
TP.HCM
ca
+aggnBufgtentengetptteeeosetepeseeeeeenkd
thế
DÀh
3
„
eo?
00227876
=
FudéugDan
Si
Dung
bộ
3
»
8
^
^
.
:
:
TO
HIEP
HOAN
~
A
s
i
Ngũ
Châu
Thị
a
&
Š
Hoàn
Mềm
4g
Ễ
Ề
Hộp
50
hoàn
§
š
Công
thức
cho
hoàn
4g:
bị
-
Bạc
hà
(Herba
Menthae)
-
Chỉ
xác
(Fructus
Aurantii).............
0,2g
$4
2
-
Hương
phu,
(Rhizoma
Cyperi)................
0,2g
-
Bạch
chỉ
%
-
Phong
phong
(Radix
Angelicae
dahuricae)
........
0,2g
3
#
(Radix
Saposhnikoviae
divaricatae)
.......
0,2g_
-
Đinh
hương
§
Šj
-
Trần
bì
(Flos
Syzygii
aromatici).................
0,2g
#¡
8
(Pericarpium
Citri
reticulatae
perenne)
..0,2g
-
Hoắc
hương
S
3
-
Tia
t6
(Folium
Perillae
frutescensis)
......
0,2g
(Herba
Pogostemonis)
..................
0,2g
&
š
-
Cát
cánh
:
#
-
Khương
hoạt
(Radix
Platycodi
grandiflori)..........
0,2g
te
,
4
(Rhizoma
et
Radix
Notopterygii)
............
0,29
-
Natri
benzoat
(Natri
benzoas)
..0,008g
k;
S
-
Tiền
hồ
(Radix
Peucedani)
...................
0,2g
-
Mật
ong
(Mel)
vớ........
                                
                                Pročitajte cijeli dokument