Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bạc hà; Hương phụ ; Phòng phong; Trần bì; Tía tô; Khương hoạt; Tiền hồ; Kinh giới; Chỉ xác; Bạch chỉ; Đinh hương; Hoắc hương; Cát cánh; Natri benzoat; Mật ong
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Ngũ Châu Thị
Mint; Flavor additives ; Room; packaging Ceiling; Perilla; Jiang, cartoon; Money watch; The world; Just accurate; Transparent only; lilac; Patchouli; Sand wing; Sodium benzoate; honey
0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g
viên hoàn mềm
Hộp 50 hoàn mềm 4 g
Thuốc không kê đơn
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Ngũ Châu Thị
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
= 10) //:) SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 2, 2 w x ~ aA CƠ SỞ SÁN XUẤT THUỐC YHCT NGŨ CHAU THI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc BỘ Y TẾ CUC QUANLY DUOC | MAU NHAN XIN DANG KY Dp A :HÊ DUYÊT TÔ HIỆP HOÀN NGŨ CHÂU THỊ : Hoàn mềm - Hoàn 4g - Hộp 50 hoàn | oe ee os cos C Lin diurd Qh een. fe NGU CHAU THI 87 Lucan Nhit Hoc, P.10, Q.5, TP.HCM 0300227876} TP, Hồ Chí Minh, ngay 4 Othang Q4nam 201 2. CƠ SỞ ĐĂNG KÝ THUỐC CƠ SỞ SX THUỐC YHCT NGU CHAU 87 Lương Nhữ Học, P.10,Q.8,TP.ẾME ˆ MST:0300227876 LƯU TƯ DÂN 7 dimes /— e SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SƠ SẢN XUẤT THUỐC YHCT NGŨ CHÂU THỊ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc MẪU NHÃN XIN ĐĂNG KÝ TÔ HIỆP HOÀN NGŨ CHÂU THỊ Hoàn mềm - Hoàn 4g - Hộp 50 hoàn II. TOA HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: CƠ SỞ Sx THUỐC YHCT NGU CHAU THI ữ Họp, P.10, Q.5, TP.HCM ca +aggnBufgtentengetptteeeosetepeseeeeeenkd thế DÀh 3 „ eo? 00227876 = FudéugDan Si Dung bộ 3 » 8 ^ ^ . : : TO HIEP HOAN ~ A s i Ngũ Châu Thị a & Š Hoàn Mềm 4g Ễ Ề Hộp 50 hoàn § š Công thức cho hoàn 4g: bị - Bạc hà (Herba Menthae) - Chỉ xác (Fructus Aurantii)............. 0,2g $4 2 - Hương phu, (Rhizoma Cyperi)................ 0,2g - Bạch chỉ % - Phong phong (Radix Angelicae dahuricae) ........ 0,2g 3 # (Radix Saposhnikoviae divaricatae) ....... 0,2g_ - Đinh hương § Šj - Trần bì (Flos Syzygii aromatici)................. 0,2g #¡ 8 (Pericarpium Citri reticulatae perenne) ..0,2g - Hoắc hương S 3 - Tia t6 (Folium Perillae frutescensis) ...... 0,2g (Herba Pogostemonis) .................. 0,2g & š - Cát cánh : # - Khương hoạt (Radix Platycodi grandiflori).......... 0,2g te , 4 (Rhizoma et Radix Notopterygii) ............ 0,29 - Natri benzoat (Natri benzoas) ..0,008g k; S - Tiền hồ (Radix Peucedani) ................... 0,2g - Mật ong (Mel) vớ........ Διαβάστε το πλήρες έγγραφο