PTU Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ptu viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - propylthiouracil - viên nén - 50mg

PTU Thepharm Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ptu thepharm viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - propylthiouracil - viên nén - 50mg

Terfelic Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terfelic viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 151,6mg; 0,5mg

Thiamazol 10 mg Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiamazol 10 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần sinh học dược phẩm ba Đình - thiamazole - viên nén bao phim - 10 mg

Thiarozol Viên nén  bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiarozol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thiarozol - viên nén bao phim - 5mg

Rofiptil Tablet Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rofiptil tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm quang anh - imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) - viên nén bao phim - 100 mg