Thysedow 10 mg Viên nén bao phim

देश: वियतनाम

भाषा: वियतनामी

स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

इसे खरीदें

सक्रिय संघटक:

Thiamazol

थमां उपलब्ध:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (इंटरनेशनल नाम):

Thiamazol

डोज़:

10mg

फार्मास्यूटिकल फॉर्म:

Viên nén bao phim

पैकेज में यूनिट:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

वर्ग:

Thuốc kê đơn

द्वारा बनाया गया:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

उत्पाद समीक्षा:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, natri starch glycolat, micocrystallin cellulose, aerosil, talc, magnesi stearat, HPMC E606, titan dioxid, PEG 6000, màu vàng oxyd sắt

सूचना पत्रक

                                Hạn
dùng:
Số
lô
SX:
CTCP
DƯỢC
TW.
Thiamazol
10,0
mg
CTCP
DƯỢC
TW
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
Thiamazol
10,0
mg
Bw
o’oL
ajozewerys
6wol
MOGSSAHL
45#-
\0-
L4A246—
44
BO
Y
TE
Hộp
2
vỉx
25
viên
"9
;
Hộp
CỤC
QUAN
LY
DƯỢC
|
Sere
DA
PHE
)UYỆT
a
j|
và
các
thông
tin
khác
:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
mm...
Lên
aU:
el
ME
and
hE
|
De
quln
Nh
hn
a
a
3
nan
|
Rx
-Thuốc
bántheođơn
|aMP)
SD
Š?
-.
THYSEDOW
10mg
|
Thiamazol
10,0
mg
a
>
Hộp
2
vỉ
x
25
viên
nén bao
phim
=
Áp
MEDIPLANTEX
and
other
information:See
the
leaflet
enclosed
Nike
Naay
SX/
Mfg
Dat:
Storage:
Keep
in
a
dry
place,
protect
from
light,
below
30°C
Hạn
đùng/
PxpDate
s
šnt
Rx
-Prescription
drug
THYSEDOW
10mg
Thiamazole
10,0
mg
Box
of
2
blisters
x
25
film
coated
tablets
Mb
MEDIPLANTEX
i.
aos
tes
i.
:
Hà
nội,
ngày
ý
PO
TONDEN
a
8
lí
i
tị
ũ
HỆ
8
W5
38
33
33
5
10
fee
V
aie
fee
Vaeies
Visi
9195422
CONG
Ty
CO
PHAN
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
THYSEDOW
10mg
>
oe
a
o
a
Ẽ
Ẽ
E
E
Ể
32
32
sẼ
$F
3
i
0
lỆ
8
iE
0
rE
0
i
ES
ES
ES
ES
E
ag
He
2
BỂ
288
ị
6w0‘OL
Bu!0L
MOGSSAHL
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
|
|
sở
Tiêu
chuẩn
áp
dung:
TC(S
|
|
Thiamazd....
—
ev
10,0
mg
ĐỀ
XA
TẤM
TAY
CUA
TRE
EM
|
Tá
dược......
...
vừa
đủ
†
vién
nén
bao
phim
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
mm
PR
entity
tr
dtey
am.
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
10°C
hức
os
SX
tai NM
DP
số
2:
Trung
hậu,
Tiền
phong,
Mê
linh,
Hà
nội
"sỹ
uj=
—~
Cua
THYSEDOW
10mg
Thiamazol
10,0
mg
Thiamazol
10,0
mg
THYSEDOW
10mg
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim
ey
eh
and
other
information:See
the
leaflet
enclosed
Số
lô
SX/
Lot.No:
|
Storage:
Keep
in
a
dry
place,
protect
from
light,
below
30°C
Ngày
SX/
Mfg
Date:
Hạn
ding/
Exp
Date:
Rx
-Prescription
drug
[GmiP|
THYSEDOW
10mg
Thiamazole
10,0
mg
Box
of
3
                                
                                पूरा दस्तावेज़ पढ़ें
                                
                            

इस उत्पाद से संबंधित अलर्ट देखें

दस्तावेज़ इतिहास देखें