Usolin plus Viên nang cứng

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

הורד עלון מידע (PIL)
08-07-2019

מרכיב פעיל:

Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrat; riboflavin

זמין מ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

INN (שם בינלאומי):

Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrate; riboflavin

כמות:

50mg; 10mg; 5mg

טופס פרצבטיות:

Viên nang cứng

יחידות באריזה:

Hộp 6 vỉ x 10 viên

סיווג:

Thuốc không kê đơn

תוצרת:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Flowlac, tinh bột ngô, talc, magnesi stearat, crospovidon.

עלון מידע

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
Nhãn
hộp
THÀNH
PHẦN:
Để
xa
tm
tay
trẻ
em
Acid
ursodeoxycholic.......50
mg
Đọc
kỹ hướng dẫn
sử
dụng
Thiamine
nitrate...............
10
mg
trước
khi
dùng.
Riboflavin..........................
5
mg
Tá
dược
vừa
đủ..........
một
viên
Chỉ
định,
cách
dùng
&
liêu
dùng,
chống
chỉ
định,
lưu
ý
&
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc:
Xin
đọc
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
3C,
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DUGC
PHAM
OPV
Lô
27,
3A,
KCN
Biên
Hòa
II,
BỘ
Y
iE
“Fog
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYET
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Đồng
Nai,
Việt
Nam
Usolin
PLUS
WM
9
ĐO
Acid
ursodeoxycholic
50
mg
gen
Ỹ
Thiamine
nitrate
10
mg
=
Riboflavin
5
mg
>
3
áị
$
:
©
sl.
pm
3
a
iM
ia’
Silt
s
2
Mem
2
ee
=
i
6
Vi
x
10
VIEN
NANG
WHO-GMP
COMPOSITION:
Keep
out
of
reach
of
children.
Ursodeoxycholic
acid
.....50
mg
Read
carefully
the
enclosed
Thiamine
nitrate...............
10
mg
insertbefore
use.
Riboflavin..........................
5
mg
Excipients
q.s.........
one
capsule
Store
at
below
30°C
Indications,
administration
and
dosage,
contraindications,
warnings
and
precautions,
side
effects,
interactions:
See
the
insert.
in
a
dry
place,
protect
from
light
OPV
PHARMACEUTICAL
JOINT
STOCK
CO.
Int
27,
3A,
Bien
Hoa
Industrial
Zone
Il,
Dong
Nai,
Vietnam
sizG
'dx1
/qH
saved
‘By
/XSN
‘oN
30T
/XS
O1
OS
Usolin?
PLUS
Ursodeoxycholic
acid
50
mg
Lan
dau:
ARIA
lB
Vey
nD
Thiamine
nitrate
10
mg
Riboflavin
5
mg
c*Z
ls
a
ie
1
2s
Tế
6
BLISTERS
x
10
CAPSULES
WHO-GMP
Tp.HCM,
Ngày
năm
tháng
hụ
trách
Nghiên
Cứu
&
Phát
triển
pu
hi)
_
HT
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
vì
i
Hoat
chat:
Acid
soled
X/€|
50
mg.
Thiamin
nitrat
(vitamin
Bi)
3H
ty
10
mg.
Riboflavin
(vitamin
B;).......................
5,0
mg.
Tá
duoc:
Flowlac,
tinh
bột
ngô,
talc,
magnesi
s†earat,
crospovidon.
MÔ
TẢ
SẢN
PHẨM:
-_
Viên
nang cứng
số
3,
thân
màu
xanh
lá
nhạt,
nắp
màu
xanh
lá
đậm,
bột
th
                                
                                קרא את המסמך השלם