Braciti Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

braciti bột pha tiêm

brawn laboratories ltd - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1,0 g

Brigmax Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brigmax bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - ceftazidime - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Brutax Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brutax bột pha tiêm

brawn laboratories ltd - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1,0 g

Capime 1g Thuốc bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capime 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - cefepim (dưới dạng cefepim hydroclorid) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Carazotam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4 g; 0,5 g

Carazotam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g

Cebopim-BCPP Bột vô khuẩn pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cebopim-bcpp bột vô khuẩn pha tiêm

sic "borshchahivskiy chemical-pharmaceutical plant" cjsc - cefepime (dưới dạng cefepime dihydrochloride monohydrate) - bột vô khuẩn pha tiêm - 1g

Cefabact Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefabact bột pha tiêm

mi pharma private limited - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - bột pha tiêm - 1g

Cefaclor 125mg Bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefaclor 125mg bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 125 mg