Miberic 300 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miberic 300 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg

Minirin Melt Viên đông khô dạng uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin melt viên đông khô dạng uống

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetate) - viên đông khô dạng uống - 60mcg

Minirin Melt Viên đông khô dạng uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin melt viên đông khô dạng uống

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetate) - viên đông khô dạng uống - 120mcg

Rotunda Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotunda viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - rotundin - viên nén - 30 mg

Rotundin Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotundin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - rotundin - viên nén - 60mg

Rotundin 30 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotundin 30 viên nén

công ty cổ phần dược Đồng nai. - rotundin - viên nén - 30 mg

Rotundin 60 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotundin 60 viên nén

công ty cổ phần dược Đồng nai. - rotundin - viên nén - 60 mg

Salbutamol 2mg Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2mg

Senitram 1,8g Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

senitram 1,8g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ampicillin (dưới dạng ampicillin natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1,2 g; 0,6g

Sindroxocin 50mg Bột pha dung dịch truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sindroxocin 50mg bột pha dung dịch truyền

pt actavis indonesia - doxorubicin hydrochloride - bột pha dung dịch truyền - 50mg