Sài đất וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sài đất

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - sài đất -

An cung ngưu hoàng hoàn Viên hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an cung ngưu hoàng hoàn viên hoàn mềm

công ty cp meotis việt nam - ngưu hoàng nuôi cấy ; bột sừng trâu cô đặc ; xạ hương ; trân châu ; chu sa ; hùng hoàng ; hoàng liên ; hoàng cầm ; chi tử ; uất kim ; băng phiến - viên hoàn mềm - 166,67mg; 333,33mg; 41,67mg; 83,33mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 41,67mg

Choncylox Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choncylox viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500mg

Chỉ thực tiêu bĩ- F Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chỉ thực tiêu bĩ- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu : chỉ thực; hoàng liên; bán hạ; mạch nha; hậu phác; bạch linh; nhân sâm; bạch truật; cam thảo; can khương; bột mịn dược liệu gồm: nhân sâm; bạch truật; hoàng liên; bạch linh - viên nang cứng - 480mg; 440mg; 290mg; 290mg; 250mg; 250mg; 230mg; 230mg; 187,3mg; 187,3mg; 60mg; 60mg; 40mg; 40mg

Glimediab tablets 2mg Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glimediab tablets 2mg viên nén

công ty tnhh thương mại và dịch vụ Ánh sáng châu Á - glimepiride - viên nén - 2mg

Kim tiền thảo vinacare Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kim tiền thảo vinacare viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - cao khô lá kim tiền thảo (tương đương 1,8g lá kim tiền thảo) - viên nang mềm - 120 mg

Levaster 10 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levaster 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - atorvastatin - viên nén bao phim - 10 mg

Pacemin Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pacemin viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong)

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - paracetamol; clorpheniramin maleat - viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) - 325 mg; 2 mg

Silum Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silum viên nén

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 5mg