Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 0,5mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 1 mg

Intatacro 1 Viên nang gelatine cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 1 viên nang gelatine cứng

intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 5 mg

Diflazone 150mg viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diflazone 150mg viên nang cứng

công ty tnhh thương mại nam Đồng - fluconazole - viên nang cứng - 150mg

Avelox Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avelox viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hcl) - viên nén bao phim - 400mg

Avonza Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avonza viên nén bao phim

mi pharma private limited - tenofovir disoprosil fumarat; lamivudin; efavirenz - viên nén bao phim - 300 mg; 300 mg; 400 mg

Intatacro 0.5 Viên nang gelatine וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 0.5 viên nang gelatine

intas pharmaceuticals ltd. - tacrolimus monophydate (dưới dạng anhydrous tacrolimus ) - viên nang gelatine - 0,5mg