Bloktiene 5 mg Viên nén nhai וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bloktiene 5 mg viên nén nhai

actavis international ltd - montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg - viên nén nhai - 5mg

Elarothene Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elarothene viên nén bao phim

actavis international limited. - desloratadin - viên nén bao phim - 5mg

Irinotesin Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotesin dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

Irinotesin 20mg/ml Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotesin 20mg/ml dung dịch tiêm truyền

actavis international ltd - mỗi 1ml dung dịch chứa: irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg - dung dịch tiêm truyền - 20mg

Oncodocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oncodocel 80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80 mg/2 ml

Oncodocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oncodocel 20mg/0,5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 20 mg/0,5 ml

Axitan 40mg Viên nén bao tan trong ruột וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axitan 40mg viên nén bao tan trong ruột

actavis international ltd - pantoprazol ( dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg