Gaptinew Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaptinew viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - gabapentin - viên nang cứng - 300 mg

Gayi Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gayi viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - anastrozol - viên nén bao phim - 1mg

Glipiren Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glipiren viên nén

công ty cổ phần korea united pharm. int' l - glimepirid - viên nén - 2 mg

Glodas 120 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glodas 120 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - fexofenadin hydroclorid - viên nén bao phim - 120 mg

Golsathepharm Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

golsathepharm viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) - viên nang cứng - 250 mg

Hadokit Viên nang và viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadokit viên nang và viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - omeprazol, tinidazol , clarithromycin - viên nang và viên nén bao phim - 20mg; 500mg; 250mg

Hoàn tiêu dao P/H Viên hoàn cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn tiêu dao p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - sài hồ ; bạch thược; bạch linh ; Đương quy ; bạch truật ; chi tử ; cam thảo ; mẫu đơn bì ; bạc hà ; gừng tươi - viên hoàn cứng - 20 mg; 20 mg; 20 mg; 19 mg; 19 mg ; 15 mg; 15 mg; 15 mg; 4 mg; 22 mg

Ibudolor 200 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ibudolor 200 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - ibuprofen - viên nén bao phim - 200 mg