Rovacent Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovacent viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - spiramycin - viên nén bao phim - 3 miu

Rovahadin Thuốc bột uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovahadin thuốc bột uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - spiramycin - thuốc bột uống - 750000 iu tương đương 250 mg

Rovas 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovas 0.75m thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 750.000 iu

Rovas 1.5M Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovas 1.5m viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu

Rovas 3M Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovas 3m viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000 iu

Secrogyl Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

secrogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược Đồng nai. - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750000 iu; 125 mg

SpiraDHG 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiradhg 0.75m thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 750 000 iu

SpiraDHG 1,5M Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiradhg 1,5m viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000iu

SpiraDHG 3 M Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiradhg 3 m viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000 iu

Spiramicin Bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramicin bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - spiramycin - bột pha hỗn dịch uống - 750.000iu