candid b kem bôi ngoài da
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm
candid v1 viên nén không bao đặt âm đạo
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg
candid v3 viên nén đặt âm đạo
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 200mg
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4 g; 0,5 g
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g
carbothiol siro
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - carbocistein - siro - 2 g/100 ml
ceteco glucosamin viên nén bao phim
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương với 592 mg glucosamin base) - viên nén bao phim - 750 mg
ceteco glucosamin - s viên nang cứng
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat - viên nang cứng - 500mg
cetecocensamin viên nang cứng
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) - viên nang cứng - 500 mg
cetecocensamin viên nén bao phim
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin - viên nén bao phim - 500mg