Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi 2ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm - 80mg

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - mỗi 2 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 2ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80 mg - dung dịch tiêm - 80 mg

Mefenamic 500mg Viên nén dài bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mefenamic 500mg viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - acid mefenamic - viên nén dài bao phim - 500mg/ viên

Mefenamic 500mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mefenamic 500mg viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - acid mefenamic 500mg - viên nén bao phim - 500mg

Amzedil-1000 Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amzedil-1000 bột pha tiêm

blue cross laboratories ltd - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) - bột pha tiêm - 1g

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%