Maosenbo 125 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maosenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Midaclo 125 Bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midaclo 125 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Misenbo 125 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

misenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Noruxime 125 Bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noruxime 125 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefuroxim - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Soli - Medon 125 Bột đông khô pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

soli - medon 125 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định - methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) - bột đông khô pha tiêm - 125mg

Usc cefaclor 125 Thuốc bột uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

usc cefaclor 125 thuốc bột uống

công ty tnhh us pharma usa - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - thuốc bột uống - 125 mg

Zanmite 125 mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zanmite 125 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) - viên nén bao phim - 125 mg

Axcel Cephalexin-125 Suspension Bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel cephalexin-125 suspension bột pha hỗn dịch uống

kotra pharma (m) sdn. bhd. - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Cefini 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefini 125 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 125 mg