Glotyl 100 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glotyl 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - fenofibrat - viên nang cứng - 100 mg

Hafenthyl 300 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hafenthyl 300 viên nang cứng

công ty tnhh ha san-dermapharm - fenofibrat - viên nang cứng - 300 mg

Hemfibrat Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemfibrat viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - fenofibrat - viên nang cứng - 300 mg

Itrakon Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg