NPluvico Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

npluvico viên nang mềm

công ty cổ phần dược nature việt nam - cao khô lá bạch quả 100mg; cao khô rễ Đinh lăng 300mg - viên nang mềm

Nabifar bột dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nabifar bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - natri bicarbonat - bột dùng ngoài - 5g

Nepalis 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 1,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - dextrose monohydrat ; natri clorid ; natri lactat ; canxi clorid dihydrat ; magnesi clorid.6h2o - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Neurodar Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurodar viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - citicoline (dưới dạng citicoline natri) - viên nén bao phim - 500 mg

Newgenneolacin Capsule Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgenneolacin capsule viên nang cứng

harbin pharmaceutical group co., ltd. general farm. factory - clindamycin - viên nang cứng - 300mg

Nocough Siro וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nocough siro

công ty tnhh dp vnp - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; guaifenesin - siro - 60mg/60ml; 16mg/60ml; 600mg/60ml

Noigel suspension 15ml Hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noigel suspension 15ml hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm hoa lan - magnesi aluminosilicat - hỗn dịch uống - 1g

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml