Vitamin B12 Dung dịch thuốc tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - cyanocobalamin - dung dịch thuốc tiêm - 1000µg/ml

Vitamin B12 500 mcg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 500 mcg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - cyanocobalamin - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) - 500µg

Vitamin B12 Kabi 1000mcg Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 kabi 1000mcg dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 1000mcg

Vitamin B12 1mg/2ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 1mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 1mg/2ml

Vitamin B12 1mg/4ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 1mg/4ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 1mg/4ml

Vitamin B12 Kabi 1000mcg Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 kabi 1000mcg dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 1000 mcg

Oramin ginseng viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oramin ginseng viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao nhân sâm triều tiên, sữa ong chúa, retinol palmitate, ergocalciferol, dl-anpha tocopherol acetat, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamine, sắt fumarate, Đồng sulfate, magne oxide, kẽm oxide, dibasic calcium phosphate, mangan sulfate, kali sulfate - viên nang mềm - 50mg; 10mg; 2500iu; 400iu; 45mg; 2mg; 2mg; 2mg; 100mg; 20mg; 30mg; 6mcg; 27,38mg; 7,86mg; 66,34mg; 5mg; 243,14mg; 3mg; 18mg

Livetin-EP Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livetin-ep viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm minh tiến - cao cardus marianus, thiamine nitrate, pyridoxine hcl, nicotinamide, calci pantothenate, cyanocobalamin - viên nang mềm - 200mg; 4mg; 2mg; 12mg; 8mg; 1,2µg

Hirmen viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hirmen viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - natri chondroitin sulfat, fursultiamine, y-oryzanol, riboflavin tetrabutyrat, inositol, nicotinamid, pyridoxin hcl, calci pantothenat, cyanocobalamin - viên nang mềm - 90mg; 50mg; 5mg; 6mg; 30mg; 50mg; 25mg; 15mg; 30mg

Nat-B Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nat-b viên nang mềm

mega lifesciences public company ltd. - thiamine mononitrate; riboflavin; nicotinamid; calcium pantothenat; pyridoxin hydrochlorid; cyanocobalamin; folic acid; cholin bitartrat; biotin; inositol - viên nang mềm - 50mg; 50mg; 50mg; 50mg; 50mg; 50mcg; 100mcg; 50mg; 50mcg; 50mg