Halixol Sirô וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml

Livporin Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livporin bột pha tiêm

livzon pharmaceutical group inc. - cefoperazone sodium; sulbactam sodium - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg

Lucyxone Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lucyxone viên nén

công ty cổ phần bt việt nam - ambroxol hydrochloride - viên nén - 30 mg

Meyerbroxol Thuốc cốm pha hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meyerbroxol thuốc cốm pha hỗn dịch uống

công ty liên doanh meyer - bpc. - ambroxol hydroclorid - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 30 mg

Ostocare Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ostocare viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - calci gluconat ; colecalciferol (vitamin d3) - viên nén bao phim - 500 mg; 250 iu

Ramol syrup Bột pha sirô וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ramol syrup bột pha sirô

synmedic laboratories - ambroxol hydrochloride - bột pha sirô - 30mg

Tamiflu viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir phosphate - viên nang cứng - 30mg

Tamiflu viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphate) - viên nang cứng - 45 mg

Tamiflu viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir (oseltamivir phosphate) - viên nang cứng - 75mg

Tamiflu Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir phosphate - viên nang cứng - 75 mg