Aciloc Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciloc dung dịch tiêm

cadila pharmaceuticals limited - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) 50mg/ 2ml - dung dịch tiêm - 50mg/ 2ml

Emodum inj. Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emodum inj. dung dịch tiêm

pharmaunity co., ltd - ranitidin; (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - dung dịch tiêm - 50mg

Prijotac Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prijotac dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) 50mg/2ml - dung dịch tiêm - 50mg/2ml

Ranitan 300 וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ranitan 300

công ty cổ phần dược phẩm opv - ranitidin 300mg (tương ứng ranitidin hcl 334,8mg) -

Rantac- 300 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rantac- 300 viên nén bao phim

unique pharmaceuticals laboratories (a div. of j.b. chemicals & pharmaceuticals limited) - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) 300mg - viên nén bao phim

Haratac 150 Viên nén sủi bọt וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haratac 150 viên nén sủi bọt

công ty tnhh hasan-dermapharm - ranitidin - viên nén sủi bọt - 150mg

Haratac 300 Viên nén sủi bọt וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haratac 300 viên nén sủi bọt

công ty tnhh hasan-dermapharm - ranitidin - viên nén sủi bọt - 300mg

Albis Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

albis viên nén bao phim

daewoong pharm. co., ltd. - ranitidin, tripotassium bismuth dicitrat, sucralfat - viên nén bao phim - 75mg; 100mg; 300mg