Prednison Viên nén (màu xanh) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nén (màu xanh)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nén (màu xanh) - 5mg

Prednison Viên nang cứng (màu hồng - tím) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nang cứng (màu hồng - tím)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nang cứng (màu hồng - tím) - 5mg

Prednison Viên nang cứng (xanh-vàng) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nang cứng (xanh-vàng)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nang cứng (xanh-vàng) - 5mg

Prednison Viên nén (màu cam) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison viên nén (màu cam)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - prednison - viên nén (màu cam) - 5 mg

Prednison 5mg Viên nén (màu hồng) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison 5mg viên nén (màu hồng)

(cơ sở đặt gia công:) công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - prednison - viên nén (màu hồng) - 5 mg

MethylPrednisolon 4 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 4 viên nén

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - methylprednisolon 4 mg - viên nén

Methylprednisolon 16 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 16 viên nén

công ty tnhh mtv 120 armephaco - methylprednisolon 16 mg - viên nén - 16 mg

Methylprednisolon 16 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 16 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - methylprednisolon - viên nén - 16 mg

Methylprednisolon 4 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - methylprednisolon 4mg - viên nén

Methylprednisolon 4 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 4 viên nén

công ty tnhh mtv 120 armephaco - methylprednisolon 4mg - viên nén - 4mg