Aspaxel Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspaxel dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml

Bestdocel 20 Thuốc tiêm pha truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestdocel 20 thuốc tiêm pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - docetaxel - thuốc tiêm pha truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml

Canpaxel 100 Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canpaxel 100 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - paclitaxel - dung dịch tiêm - 100mg/16,7ml

Canpaxel 30 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canpaxel 30 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml

Oncodocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oncodocel 20mg/0,5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 20 mg/0,5 ml

Oncodocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oncodocel 80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80 mg/2 ml

Paclihope Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg

Paclihope Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 300mg/50ml