Volgasrene viênViên bao phim tan trong ruột וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

volgasrene viênviên bao phim tan trong ruột

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - diclofenac natri - viênviên bao phim tan trong ruột - 75mg

Bát tiên trường thọ P/H Viên hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát tiên trường thọ p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột hoài sơn; bột bạch linh; bột thục địa; cao đặc dược liệu (tương đương với: thục địa 270mg; câu kỷ tử 43mg; ngũ vị tử 34mg; sơn thù 69mg; mẫu đơn bì 52mg; trạch tả 52mg; mạch môn 69mg) - viên hoàn mềm - 60 mg; 40 mg; 50 mg; 100 mg

Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg

Quy tỳ an thần hoàn P/H Hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột táo nhân ; bột bạch linh ; bột bạch truật ; bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột Đảng sâm ; bột viễn chí bột cam thảo ; bột Đại táo ; bột mộc hương ; long nhãn - hoàn mềm - 0,72g; 0,65g; 0,65g; 0,6g; 0,35g; 0,32g; 0,32g; ; 0,26g; 0,25g; 0,16g; 0,6g

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột phòng phong; bột xuyên khung ; bột tục đoạn ; bột hoàng kỳ ; bột bạch thược ; bột đương quy; bột phục linh ; bột cam thảo ; bột thiên niên kiện ; cao đặc tần giao; cao đặc đỗ trọng; cao đặc ngưu tất ; cao đặc độc hoạt - viên hoàn cứng - 25mg; 25mg; 25mg;25mg; 25mg; 25mg; 20mg; 20mg; 20mg; 5mg; 5mg; 5mg; 5mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

Thập toàn đại bổ P/H Hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch thược; bột bạch truật; bột cam thảo; bột đương quy; bột phục linh; bột quế nhục; bột thục địa; bột xuyên khung; cao đặc đảng sâm; cao đặc hoàng kỳ - hoàn mềm - 0,7g; 1,0g; 0,3g; 0,9g; 0,7g; 0,1g; 0,9g; 0,3g; 0,3g; 0,3g

Táo kết hoàn P/H Hoàn mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

táo kết hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột thục địa ; bột hoài sơn ; bột bạch linh ; bột vừng đen ; cao đặc dược liệu (thục địa; sơn thù; mẫu đơn bì; trạch tả; nhục thung dung; ngưu tất) - hoàn mềm - 50 mg; 40 mg; 30 mg; 30 mg; 30 mg

Đại tràng hoàn P/H Viên hoàn cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - mỗi viên hoàn chứa: bột mộc hương 30 mg; bột hoài sơn 25 mg; bột bạch thược 22 mg; bột bạch linh 20 mg; bột Ý dĩ 20 mg; bột sa nhân 20 mg; bột hoàng liên 20 mg; bột trần bì 15 mg; bột cát cánh 10 mg; bột sơn tra 5 mg; cao đặc bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg - viên hoàn cứng - 30 mg; 25 mg; 22 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 15 mg; 10 mg; 5 mg; 30 mg; 30 mg

Alloflam 300 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alloflam 300 viên nén

rotaline molekule private limited - allopurinol usp - viên nén - 300mg