Soluhema וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

soluhema

công ty cổ phần dược phẩm 2/9. - phức hợp hydroxyd sắt (iii) và polymaltose tương ứng 1g ion sắt (iii) trong 100ml dung dịch -

Belsartas 150mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

belsartas 150mg viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm pha no - irbesartan - viên nén bao phim - 150 mg

Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

exforge hct 10mg/160mg/12.5mg viên nén bao phim

novartis pharma services ag - amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate); valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 10mg;160mg; 12.5mg

Solufemo Dung dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solufemo dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt (iii) - dung dịch uống - 50 mg

Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5% Icodextrin Dung dịch thẩm phân phúc mạc וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

extraneal peritoneal dialysis solution with 7.5% icodextrin dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - icodextrin; natri clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o ; magie clorid hexahydrat - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 7,5 mg; 538 mg; 448 mg; 25,7 mg; 5,08 mg

Salmeflo Viên nang chứa bột để hít וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmeflo viên nang chứa bột để hít

lloyd laboratories inc. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - viên nang chứa bột để hít - 50mcg; 500 mcg

Enterpass Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enterpass viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - alpha amylase ; papain; simethicon - viên nang mềm - 100 mg; 100 mg; 30 mg

Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

exforge hct 5mg/160mg/12.5mg viên nén bao phim

novartis pharma services ag - amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate) ; valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 5mg; 160mg; 12,5mg

Ventolin Nebules Dung dịch khí dung וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin nebules dung dịch khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml

Acitonal 5 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acitonal 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - risedronat natri (dưới dạng risedronat natri hemipentahydrat) - viên nén bao phim - 5 mg