Lincomycin Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - lincomycin - viên nang cứng - 500 mg

Lincomycin 500 mg viên nang וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500 mg viên nang

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - lincomycin hydroclorid - viên nang - 500mg

Lincomycin 500 mg Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - lincomycin (dưới dạng lincomycin hydroclorid) - viên nang cứng - 500 mg

Lincomycin 500 mg Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - lincomycin - viên nang cứng - 500 mg

Lincomycin 500mg Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500mg viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - lincomycin (dưới dạng lincomycin hcl) - viên nang cứng - 500 mg

Lincomycin 500mg Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 500mg viên nang cứng (xanh đậm - đỏ)

công ty cổ phần pymepharco - lincomycin (dưới dạng lincomycin hcl) - viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) - 500 mg

Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincomycin 600mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - lincomycin - dung dịch tiêm - 600mg

Lincopi Inj Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincopi inj dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - lincomycin (dưới dạng lincomycin hcl) - dung dịch tiêm - 600mg/2ml

Medozopen 1g Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medozopen 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm - 1g