Naprodox 10 Bột đông khô pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naprodox 10 bột đông khô pha tiêm

naprod life sciences pvt. ltd. - doxorubicin hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 10 mg

Novutrax Hỗn dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novutrax hỗn dịch tiêm

kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml

Ondansetron-hameln 2mg/ml injection Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ondansetron-hameln 2mg/ml injection dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 2mg/ml

Songtaisi (STS 1200) Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

songtaisi (sts 1200) bột pha tiêm

kunming jida pharmaceutical co., ltd - reduced glutathione - bột pha tiêm - 1200mg

Songtaisi (STS 600) Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

songtaisi (sts 600) bột pha tiêm

kunming jida pharmaceutical co., ltd - reduced glutathione - bột pha tiêm - 600mg

Sosvomit 4 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - ondansetron - viên nén - 1 mg

Tadocel 20mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 20 mg/1ml

Viramune XR Viên nén giải phóng chậm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viramune xr viên nén giải phóng chậm

boehringer ingelheim international gmbh - nevirapine - viên nén giải phóng chậm - 400mg

Yuhanonseran Tablet 4mg Viên nén rã trong miệng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yuhanonseran tablet 4mg viên nén rã trong miệng

kolon global corp - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride) - viên nén rã trong miệng - 4mg