Eplancef 100mg capsule Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eplancef 100mg capsule viên nang cứng

công ty tnhh dược việt mỹ - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100mg

Eucatopdein Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eucatopdein viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - eucalyptol ; codein phosphat; guaifenesin - viên nang mềm - 15 mg; 5 mg; 20 mg

Femoston Conti Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

femoston conti viên nén bao phim

abbott laboratories gmbh. - estradiol; dydrogesterone - viên nén bao phim - 1mg; 10mg

Ferrovin Dung dịch tiêm tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferrovin dung dịch tiêm tĩnh mạch

apc pharmaceuticals & chemical limited - sắt iii (dưới dạng sắt sucrose) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 20mg/ml

Finasteride Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

finasteride viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - finasterid - viên nén bao phim - 5 mg

Flamilium Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flamilium viên nén

rotaline molekule private limited - domperidone - viên nén - 10mg

Forsancort kem bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

forsancort kem bôi da

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - hydrocortison acetat - kem bôi da - 1g

Gastro-kite Thuốc bột וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastro-kite thuốc bột

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - magnesi trisilicat khan; nhôm hydroxyd - thuốc bột - 0,6g; 0,5g

Grafort Hỗn dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grafort hỗn dịch uống

daewoong pharmaceutical co., ltd. - dioctahedral smectite - hỗn dịch uống - 3g