Glusamin 250 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glusamin 250 viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) - viên nang cứng - 250 mg

J cof Siro וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

j cof siro

công ty tnhh dịch vụ y tế hưng thành - bromhexin hydroclorid - siro - 4mg

Jkyzamo Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jkyzamo viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tamy - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); bromhexin hydroclorid - viên nang cứng - 500 mg; 8 mg

Kidifunvon Siro וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kidifunvon siro

công ty cổ phần dược phẩm bến tre - bromhexin hcl; phenylephrin hcl; guaifenesin - siro - 4 mg/5ml; 2,5 mg/5ml; 50 mg/5ml

Lysobapen-F Viên nén ngậm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysobapen-f viên nén ngậm

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - cetylpyridin clorid; lysozym hydroclorid - viên nén ngậm - 1,5 mg; 20 mg

Lysozyme viên nén bao phim tan trong ruột וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysozyme viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cp dược phẩm khánh hoà. - lysozym clorid - viên nén bao phim tan trong ruột - 90mg

Naroxol Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naroxol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - ambroxol hcl - viên nén - 30mg

Nicbesolvin - 4 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicbesolvin - 4 viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - bromhexin hydroclorid - viên nang cứng - 4 mg

Nicbesolvin - 8 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicbesolvin - 8 viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - bromhexin hydrochlorid - viên nang cứng - 8 mg

Novahexin 5 ml Dung dịch uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novahexin 5 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - bromhexin hcl - dung dịch uống - 4 mg/5ml