Capemax Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capemax viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - capecitabine - viên nén bao phim - 500mg

Capezen 150mg Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capezen 150mg viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - capecitabine 150mg - viên nén bao phim - 150mg

Tynen Injection Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tynen injection dung dịch tiêm truyền

tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 20 mg/ml

Tynen Injection Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tynen injection dung dịch tiêm truyền

tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 80 mg/4ml

Docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền

công ty tnhh dp và hoá chất nam linh - docetaxel - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền - 20mg/2ml

Docetaxel Teva Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel teva dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 80mg/lọ

Doxtored 80 Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxtored 80 dung dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - docetaxel - dung dịch tiêm truyền - 80mg/4ml

Tadocel 20mg/0.5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 20mg/0.5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20 mg/0,5 ml