Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

Auslis Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auslis viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - l- cystin - viên nang mềm - 500 mg

B- Sol Kem bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b- sol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - clobetason propionat - kem bôi da - 5 mg

Bactapezone Bột pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Baromezole Viên nang וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baromezole viên nang

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - omeprazol - viên nang - 20mg

Beclogen cream Kem bôi ngoài da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg