Combiwave B 250 Thuốc hít dạng phun sương וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg

Combiwave B50 Thuốc hít dạng phun sương וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg

Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Flucort Kem bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort kem bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid - kem bôi da - 0,025%

Flucort-C Cream bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort-c cream bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid ; ciclopirox olamin - cream bôi da - 0,01% (kl/kl); 1,0% (kl/kl)

Flucort-MZ Thuốc mỡ וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort-mz thuốc mỡ

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid; miconazol nitrat - thuốc mỡ - 0,01% kl/kl; 2,0% kl/kl

Gemhope Bột đông khô pha tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemhope bột đông khô pha tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) - bột đông khô pha tiêm - 200mg