hepaphagen 10-bfs dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; glycin 200 mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg
hepaphagen-bfs dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; glycin 100 mg; l-cystein hydrochlorid (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg - dung dịch tiêm - 10 mg; 100 mg; 5 mg
livgan inj 10 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi ống 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 26,5mg) 20mg; glycin 200mg; l-cystein hcl (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat 11,15mg) 10mg - dung dịch tiêm - 20mg; 200mg; 10mg
livgan inj 20 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi ống 20ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 53,0mg) 40mg; glycin 400mg; l-cystein hcl (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat 22,28mg) 20mg - dung dịch tiêm - 40mg; 400mg; 20mg
livgan inj 5 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi ống 5ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 13,25mg) 10mg; glycin 100mg; l-cystein hcl (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat 5,57mg) 5mg - dung dịch tiêm - 10mg; 100mg; 5mg
smaxlatin - 10 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi ống 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; glycine 200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg
smaxlatin - 60 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; glycine 1200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 60 mg - dung dịch tiêm - 120 mg; 1200 mg; 60 mg
thuốc rửa phụ khoa meseptic dung dịch thuốc
công ty tnhh dược phẩm việt phúc - metronidazol - dung dịch thuốc - 0,9g/90ml
tussistad siro
công ty tnhh ld stada - việt nam - dextromethorphan hbr, clorpheniramin maleat, glyceryl guaiacolat, amoni clorid, natri citrat - siro - 5mg/5ml; 1,33mg/5ml; 50mg/5ml; 50mg/5ml; 133mg/5ml
aziphar 200 thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 200 mg