Misenbo 125 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

misenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Trizomibe cream Thuốc kem dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trizomibe cream thuốc kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - clotrimazol - thuốc kem dùng ngoài - 150 mg

Rosuvas Hasan 5 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosuvas hasan 5 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén - 5 mg

Azihasan 250 Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azihasan 250 viên nang cứng

công ty tnhh hasan-dermapharm - azithromycin - viên nang cứng - 250 mg

DH-Metglu XR 1000 Viên nén phóng thích kéo dài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dh-metglu xr 1000 viên nén phóng thích kéo dài

công ty tnhh hasan-dermapharm - metformin hydroclorid - viên nén phóng thích kéo dài - 1000 mg

Maosenbo 125 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maosenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Axibos 300 Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axibos 300 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg

Atorhasan 10 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorhasan 10 viên nén bao phim

công ty tnhh ha san-dermapharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 10 mg

Atorvastatin 10 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvastatin 10 viên nén bao phim

công ty tnhh ha san-dermapharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 10 mg