Xenetix 300 Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

hyphens pharma pte. ltd - iodine - dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể - 30g/100ml

Betadine Vaginal Gel 10% w/w Gel sát trùng âm đạo וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w

Xenetix 300 Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml

Povidone Dung dịch dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - povidone iodine - dung dịch dùng ngoài - 0,1 g/ml

Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iodin 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm s.pharm - povidon iodine - dung dịch dùng ngoài - 2 g/20ml