Nisidiza Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nisidiza viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - nefopam hcl - viên nang cứng - 30 mg

Seatrimaxi Dung dịch dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seatrimaxi dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - nari clorid - dung dịch dùng ngoài - 0,45g/50 ml

TV. Lansoprazol Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tv. lansoprazol viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 30mg

Trajordan Ca Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajordan ca viên nang mềm

công ty cổ phần traphaco - lysin hydroclorid; calci glycerophosphat; acid glycerophosphoric ; vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b2 (riboflavin); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin pp (nicotinamid); vitamin e (alpha tocopheryl acetat) - viên nang mềm - 50 mg; 100 mg; 40 mg; 10 mg; 2 mg; 5 mg; 10 mg; 15 mg

Tư âm thanh phế Cao lỏng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tư âm thanh phế cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc yhct bảo phương - cao lỏng chứa dịch ch sinh địa; mạch môn ; huyền sâm ; cam thảo ; bối mẫu ; bạch thược ; Đan bì - cao lỏng - 32g; 24g; 24g; 16g; 12g; 12g; 12g

Zincoxia 90 Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zincoxia 90 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược Đồng nai - etoricoxib - viên nén bao phim - 90mg

Eugintol kids Viên nang mềm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eugintol kids viên nang mềm

công ty cổ phần spm - eucalyptol ; tinh dầu gừng ; tinh dầu húng chanh ; menthol - viên nang mềm - 100mg; 0,5mg; 0,18mg; 0,5mg

Gveza Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gveza viên nén bao phim

công ty tnhh dp việt pháp - drospirenon; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3 mg; 0,03 mg

Siro ho Methorphan Siro וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro ho methorphan siro

công ty cổ phần traphaco - ; dextromethorphan hbr; chlopheniramin maleat; guaiphenesin - siro - 0,1%(kl/tt); 0,267%(kl/tt); 0,2%(kl/tt)

Diintasic Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diintasic viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - paracetamol ; tramadol hcl - viên nang cứng - 325mg; 37,5mg