Dobutane Dung dịch xịt וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dobutane dung dịch xịt

unison laboratories co., ltd. - diclofenac sodium (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - dung dịch xịt - 1 g/100 g

Amiphargen Dung dịch tiêm truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amiphargen dung dịch tiêm truyền

taiwan biotech co., ltd. - glycyrrhizinate monoammonium, glycin, l-cystein.hcl.h2o - dung dịch tiêm truyền - 2,65mg; 20mg; 1,115mg

Atussin Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin viên nén

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr 10 mg; chlopheniramin maleat 1 mg; sodium citrat 133 mg; glyceryl guaiacolat 50 mg; ammonium chlorid 50 mg - viên nén

Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup Sirô וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml

Axcel Diphenhydramine expectorant Si rô וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine expectorant si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - si rô - 150mg; 1560mg/60ml

Ceftrisu Dung dịch thuốc uống וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftrisu dung dịch thuốc uống

công ty tnhh dược phẩm doha - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - dung dịch thuốc uống - 12,5mg; 125mg

Decan Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

Hepaphagen 10-BFS Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaphagen 10-bfs dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; glycin 200 mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg

Hepaphagen-BFS Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaphagen-bfs dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; glycin 100 mg; l-cystein hydrochlorid (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg - dung dịch tiêm - 10 mg; 100 mg; 5 mg

Livgan Inj 10 ml Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livgan inj 10 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi ống 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 26,5mg) 20mg; glycin 200mg; l-cystein hcl (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat 11,15mg) 10mg - dung dịch tiêm - 20mg; 200mg; 10mg