מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Roxithromycin
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Roxithromycin
150 mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Povidon, natri starch glycolat, tinh bột ngô, tinh bột mì, cellulose vi tinh thể, colloidal silicon dioxyd, lactose, magnesi stearat, bột talc, opadry trắng, PEG 6000, ethanol 96%
`. -+ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 SY 1 / MẪU NHAN Vi ROXITHROMYCIN 150mg Vi 10 vién bao phim a. BO Y TE oto ke CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Roxithromycin 150mg Tádược vớ 1viénnénbao phim a DA PHE DUYET Roxithromycin Lân đâu:.Áb.I............. Roxithromycin 150mg Tádược vớ 1viénnénbao phim CTCP DP 2/9 - NADYPHAR Roxithromycin © ĐH Roxithromycin 150mg - Tádược vớ 1 viên nén bdo phim WHO.GMP Roxithromy ydn š 150 mg ® Roxithromycin 150mg Tádược vớ 1viénnénbao phim CTCP DP 2/9 - NADYPHAR Roxithromycin Roxithromycin 150mg Tá dược vớ 1viénnénbao phim Ngày 4 tháng °° nam 202 ống Giám Đốc, Cus _ CONG TY CO PHAN DUGC PHAM 2/9 - NADYPHAR MAU HOP ROXITHROMYCIN 150mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim Rx Thuốc bán theo đơn Roxithromycin 150 mg Hop 5 vix 10 vien nén bao phim NXOV uI2ÁU0 | | | 1 = | Ũ Ù | - Điều trị nhiễm khudn do Mycoplasma pneumoniae DE XATAM TAY CỦA TRE EM | ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG | va cdc bénh do Legionella. | th XS... Bảo quỏn: Ở nhiệt độ không quó 3ŒC, nơi khô róo, | - Bệnh bạch hdu, ho gò giơi dogn dau va cdc nhiễm trónh anh si | khuén nang do Campylobacte can | uan néng do Campylobacter. Sdn xudt theo TCS $616 SX/ Lot: | - Nhiễm khuẩn đường hô hốp do vi khuẩn nhgy cảm SDK: NSX/ Mfg: oe ở người bệnh dị ứng với penicilin. HD/ Exp: Prescription only medicine = Roxith i SE romycim =E 150 mg =. em Box of 5 blisters x 10 film-coated tabs | _—— : k is ATI | - Treatment of Moopliô pneumoniae infection KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN | and legionnaires disease. es Kinde . share BEFORE USE | - Diphteria, early stages of whooping cough, severe ps Ailes nh ht -In dry place, Campylobacter infection. Prise! ren ign. | - Airway infections due to susceptible organisms in penicillin-allergic patients. _— se = Ngày ⁄£ tháng ¿Z năm 202 Tổng Giám Đốc /„ an al = CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 - NADYPHAR oe MAU HOP RO קרא את המסמך השלם