Motimilum Viên nén bao phim

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

עלון מידע עלון מידע (PIL)
23-11-2021

מרכיב פעיל:

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat)

זמין מ:

Công ty cổ phần dược Phúc Vinh

INN (שם בינלאומי):

Domperidon (as Domperidon maleate)

כמות:

10 mg

טופס פרצבטיות:

Viên nén bao phim

יחידות באריזה:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

סיווג:

Thuốc không kê đơn

תוצרת:

Công ty cổ phần dược Phúc Vinh

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose, natri starch glycolat (type A), pregelatinized starch, magnesi stearat, HPMC E606, HPMC E615, PEG 6000, Bột talc, tian dioxyd

עלון מידע

                                (
(
MOTIMILUM
(14.5x3x3)
Motimilum
—
leate
equivalent
Domperidone
ma
to
domperidone
10
mg
per
tablet.
$Y
622
PV
PHARMA
Số
lô
SX:
Sản
xuất
bởi/Manufactured
by:
NSX:
Công
ty
CP
Dược
Phúc
Vinh
/
PV
Pharma
-6.2
khu
công
nghiệp
Thạch
Thất
-
Quốc
Oai,
Xã
Phùng
Xá,
Thạch
Thất,
Thành
phố
Hà
Nội,
Việt
Nam.
Motimil
Mỗi
viên
chứa
12,72
mg
domperid
10
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim
50>
DE-XA
TAM
TAY
TRE
EM
C
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Thành
phần:
công
thức
cho
1
viên
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
địn
Domperidone
maleate
12,72
mg
và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
trong
tương
đương
10
mg
domperidone
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
30C,
tránh
ánh
sáng.
>
PV
Pharma
peridone
maleate
equivalent
ots
sng
ut:
otimilum
Domperidone
maleate
equivalent
to
domperidone
10
mg
per
tablet.
Số
lô
SX:
Hạn
dùng:
PV
Pharma
Motimilum
Domperidone
maleate
equivalent
to
domperidone
10
mg
per
tablet.
Số
lô
SX:
Hạn
dùng:
PV
Pharma
Motimilum
Domperidone
maleate
equivalent
to
domperidone
10
mg
per
tablet.
Số
lô
5X:
Hạn
dùng:
PV
Phanna
Motimilum
Domperidone
maleate
equivalent
to
domperidone
10
mg
pertablet.
Số
lô
SX:
Hạn
dùng:
TO
HUONG
DAN
SỬ
DỤNG
THUÓC
I.
HUONG
DAN
SỬ
DỤNG THUÓC
CHO
NGƯỜI
BỆNH
1.
Tên
sản
phẩm:
Motimilum
2.
Các
khuyến
cáo
Thông
báo
ngay
cho
bác
sỹ
hoặc
dược
sĩ
những
tác
dụng
không
mong
muốn
gặp
phải
khi
sử
dụng
thuốc
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em
3.
Thành
phần:
Cho
1
viên:
Domperidon
maleat
12,72
mg
tương
đương
10
mg
domperidon
Tá
dược
vd
1
vién
(Ta
duoc
gom:
Microcrystalline
cellulose,
Lactose,
Natri
Starch
Glycolat
(type
A),
Pregelatinized
starch,
Magnesi
stearat,
HPMC
E606,
HPMC
E615,
PEG
6000,
Bot
talc,
Tian
dioxyd)
4.
M6
ta
san
pham:
Vién
nén
bao
phim,
hinh
tru,
mau
trang,
thanh
va
canh
vién
lanh
lan.
5.
Quy
cách

                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה