Microvatin-20 Viên nén bao phim

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

הורד עלון מידע (PIL)
04-11-2021

מרכיב פעיל:

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi)

זמין מ:

Micro Labs Limited

INN (שם בינלאומי):

Rosuvastatin (as Rosuvastatin calcium)

כמות:

20 mg

טופס פרצבטיות:

Viên nén bao phim

יחידות באריזה:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

סיווג:

Thuốc kê đơn

תוצרת:

Micro Labs Limited

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Rosuvastatin Calcium phosphate, microcrystalline cellulose, lactose, crospovidone type-B, magnesium stearate, instacoat universal orange

עלון מידע

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
D
A
PHẾ
IDUYET
Ske
:L-
130
X W-
25
X
H-
53
mm
(DR.
No.:
996669-001)
\
ASF]
9
ˆ
Lân
đầu:...4.../
Be
ded
g
oO
Microvatin-20
xi
Lễ
=
Rosuvastatin
Calcium
eq.
to
Rosuvastatin
20
m
am
se
`
és
W
F
cao
W
zZ
T
°
|
Hs
Sản
xuất
tại:
WOR
MICRO
LABS
LIMITED
SOK
:
VN-
2Ô
92,
SIPCOT,
HOSUR-635
126
TAMIL
NADU,
AN
BO
Nhà
nhập
khẩu:
eae
n
=
R,
Thuốc
bán
theo
đơn
4
=
0
=
oe
Mi
ti
`
icrovatin-20
>
Rosuvastatin
Calcium
trong
dwong
Rosuvastatin
20
m
`
'
he
©
.
Thanh
phan:
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
aac
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
các
thông
tin
khác:
xem
hướng
dân
sử
dụng
Rosuvastatin
Calcium
Bảo
quản:
Nơi
khô
mát,
tránh
ánh
sáng.
tương
đương
với
Rosuvastatin
20
mg
-
Nhiệt
độ
dưới
sức
.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
RO
La
—
ĐỂ
xa
tâm
tay
tró
em
a
AA
TS
A
oa
m
*(
INDI,
)
&
ma
¡cr0
170
in
ek
=
RY
+
M
Tee
40
icro
5
20109
Egg
š
Vay
6).
f
Sih
a\dusA
`
Mi
aTBE
\o
35
3
3
CxLoR
⁄
a
yvastatit
an
20
9
s\N
ASIA
ni
cau
.
š
agig
2
a
0
`
'......
MiCrOVễ
asm
sorovatlf"
xã
ai
NRSTATN
sụn
s5
mic!
EON
ef
Š
9
`
^
Tàn
20
0
og
uvnsth
caus
a
a
Ễ
8
2
a
0
gauvaSt8
atin
2
_
ii.
vat
F
Ro
1-20
3523
i
jCYØ
e9
va
“§5ã
¿
HN
AAPCFOT
cron
§
aos\N
pS
cấy
cay
wot
at
ATI
TS
on.
9
Microvatin-20
Vién
nén
Rosuvastatin
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén bao
phim
chứa:
Microvatin-20:
Rosuvastatin
Calecium
tương
đương
Rosuvastatin
20mg.
Tá
dược:
Tribasic
calclum
phosphate,
microcrystalline
cellulose,
lactose,
crospovidone
type-B,
magnesium
stearate,
instacoat
universal
orange.
Tên
hoá
hoe:
_
bis[(E)-7-[4-(4-fluorophenyl)-6
isopropyl-2-[methyl(methyl-
sulfonyljamino]pyrimidin-5-yl](3R,5S)-3,5-dihydroxyhept-6-enoic
acid]
Nhóm
dược
lý:
Thuốc
chống
rối
loạn
lipid
—
máu
Cơ
chế
tác
dụng:
-
Rosuvastatin
là
chất
ức
chế
chọn
lọc
và
có
cạnh
tranh
HMG
—
CoA
—
reduetase
là
enzym
xúc
tác
cho chuyển
3—-OH-3-methyl—glutaryl
coenzym
A
sang
mevalonat
                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה