מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat)
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
Gentamicin (as Gentamicin sulphate)
80 mg
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml
Thuốc kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri bisulfit, dinatri edetat, natri hydroxyd, methylparaben, propylparaben, nước cất pha tiêm