Etorica - 90 Viên nén bao phim

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

עלון מידע עלון מידע (PIL)
23-11-2021

מרכיב פעיל:

Etoricoxib

זמין מ:

Micro Labs Limited

INN (שם בינלאומי):

Etoricoxib

כמות:

90mg

טופס פרצבטיות:

Viên nén bao phim

יחידות באריזה:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

סיווג:

Thuốc kê đơn

תוצרת:

Micro Labs Limited

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: dicalcium phosphate anhydrous, povidone, cross povidone, M.C.C.P, cross carmellose sodium, magnesium stearate, H.P.M.C 15CPS, propylene chloride, propylene glycol, iron oxide yellow, indigo carmine lake, titanium dioxide, talc

עלון מידע

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:.Ð.../...A9.!...Ả}......
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nên
lự
Thuốc
bản
theo
đơn
ETORICOXIB
TABLETS
90
mg
——
ETORICA-90
Thành
phân:
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dừng
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
Etoricoxib
90
mg.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
Nhà
nhập
khẩu:
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
aử
dụng
thuốo
kèm
theo
Bảo
quản:
Nơi
khô
mát,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
06-VĐIMO11
O6-VOINOLS
—
0u!
06
SL118V1
8IXO2IMOL3
Ajuo
uondussarg
XỊ
ee
|
ETORICA-90
.
ti0Z/09L
:
GH
OG
Uy
201
S09
-
Aueysipuog
207
20
Zt
-
XSN
_
“HOM
Jepueaniyt
2v00
ANLA
-XS
91
9S
PRECO
ON
SY
vác
“NA:
»QS
NI
LINH
-
G3
LAI?
SSV
T1
OSI
ne}
;ạnx
ues
ae
TORICA-9U
Hr
XIBTABLETS
90°.
eTQRICOXIB
TABLET
ETORICONE
50
TORICA-90
RI
-9
=
=
COX
LETS
0g
ETORICOXIB
TABLETS
SP
si
Be
ORICA-90
ETORICA-99
ETS
90
mg
ETORICE
2
li
*
ae
ETS
90
mg
RICOXIB
TABL
RICOXIB
yas
22822
uj
ETORICOXIB
TABL
ETO
0
age
TORICA-90
ETORICAS
omg
ETORIC
lẻ
ET
OIB
TABLETS
20™
E-TORICOXIB
TABL
ORCOMBT
§
Bes
isa
A-90
ETORICA-+
tưng
ETORIC,
238276
ET
TABU
B1£
3š
ETS
9079
rrogICOXIB
RICOXI
e
ETORICOXIB
TABLE”
FTO
ORICA-20
se
£10
me
gšfzjm
€
*-
Viên
nén
EtorIlcoxIb
Etorica
Thanh
phan:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
60
mg
Etoricoxib
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
90
mg
Etoricoxib
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
120
mg
Etoricoxib
Ta
duwgc:
dicalcium
phosphate
anhydrous,
povidone,
cross
povidone,
M.C.C.P,
cross
carmellose
sodium,
magnesium
stearate,
H.P.M.C
15
CPS,
propylene
chloride,
propylene
glycol,
iron
oxide
yellow,
indigo
carmine
lake,
titanium
dioxide,
talc.
Phân
loại
dược
lý:
Thuốc
kháng
viêm
không
steroid.
Dược
lý
học:
Etoricoxib
là
một
thuốc
uống
có
hiệu
lực
và
tính
chọn
lọc
cao
đối
với
sự
ức
chế
COX-2.
Nó
không
phải
là
một
sulfonamide.
Cơ
chế
tác
dụng:
Nồng
độ
cyclooxygenease
(C
                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה