מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin C, B1, B2, B6, PP, B5, B12, B9, B8, E, Kẽm sulfat, Đồng sulfat
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Vitamin C, B1, B2, B6, PP, B5, B12, B9, B8, E, Zinc sulfate, Copper sulfate
75mg; 1,5mg; 2mg; 4mg; 18mg; 6,5mg; 4mcg; 0,4mg; 0,15mg; 20IU; 1,55mg; 0,4mg
viên nén sủi
hộp 1 tuýp 20 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid citric, natri bicarbonat, đường trắng, povidon K30, sorbitol, polyethylen glyco 6000, aspartam, màu sunset yellow, mùi cam
MAU NHAN DU KIEN 1. Nhãn trực tiếp cho đơn vị đóng gói nhỏ nhất: a). Nhãn tuýp 20 viên nén sủi. ‘aye 'ÚX3 - 0M 0] - HEC OW :H + XS 01 0S - XS AV9N 3 Z OFFS A ` ood & er ei la) ace “ ese Mở : ® ~- SsS >".£ = = we 7 ve THÀNH PHẦN: Mỗi viên nén sủi chứa: -VitaminC (Acid ascorbic) -VitaminB1 (Thiamin mononitrat) ... 1,5mg -VitaminB2 (Riboflavin natri phosphat) .. 2,0mg -VitaminB6 (Pyridoxin hydrochlorid) .. 4,0mg -VitaminPP (Nicotinamid).... 18,0 mg -VitaminB5 (Calci D-pantoth 6,5 mg - Vitamin B12 (Cyanocobalamin) -VitaminB9 (Acid folic) . -VitaminB8 (D-Biotin) ... - Vitamin E (dl-a tocopheryl acetat) ... 201U -Kém (Kém sulfat) ............. 1,55 mg -Đồng (Đồng sutfat) . h - Tá dược vừa đủ | THANH PHAN: Each effervescent tablet contains: -VitaminC (Ascorbicacid)............... 75mg -VitaminB1 (Thiamine mononitrate) .. 1,5mg -VitaminB2 (Riboflavin sodium phosp! 2,0mg -VitaminB6 (Pyridoxine hydrochloride) . 4,0mg -VitaminPP (Nicotinamide) ................ 18,0 mg -VitaminB5 (Calcium D-pantothenate) .. 6,5mg - Vitamin B12 (Cyanocobalamin) -VitaminB9 (Folicacid)... -VitaminB8 (D-Biotin) .. -VitaminE (dl-œtocopheryl acetate) . ... 20 IU ~Zn (Zinc sulfate) .... 1,55 mg -Cu (COØper sulfg(6).......... eo. nềnc 0,4mg “EXCIPIONtS SiG -f óoii.co....sco.ee . one effervescent tablet Doz CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG & LIEU DUNG, CHONG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DỤNG PHỤ VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. BẢO QUẢN: Nơi khô, mát, tránh ánh sáng trực tiếp. SĐK:........ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCCS DE XA TAM TAY CUA TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG OHA-dNwÐ nt DOYit2dE INDICATIONS, DOSAGE AND METHOD OF ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER PRECAUTIONS: Read the package insert. STORAGE: Store ina cool, dry place. Protect from direct light. REGISTRATION NUMBER: ...... MANUFACTURER'S SPECIFICATION KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN קרא את המסמך השלם