מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Atorvastatin
Công ty cổ phần SPM
Atorvastatin
20mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần SPM
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Povidon K30, Cellulose vi tinh thể PH 102, Lactose monohydrat, Polysorbat 80, Natri croscarmellose, Calci carbonat, Magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, Titan dioxyd
MAU NHAN Vi, HOP DANG KY ¿5 TP. HCM, ngay ()5 thang nam LUIS 1/ Mẫu nhãn vỉ Ghi Chú: Sô lô Sx, Hạn dùng được dập nỗi trên vỉ thuốc 2i Mâu nhãn hộp PHÉ DUYỆT Rp A diu:hd.40. 1. AC. 1⁄ Diovenor 20 Sẽ SẼ số Atorvastatin 20mg (dudi dang Atorvastatin calci trihydrat 21,70 mg) ———=(D — CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M Nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn N www.spm.com.vn @ GMP - WHO i Lô 51, Đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q.Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam. @ ISO 9001: 2008 —s S P MM_ 01:08) 37507496 - Fax: (08) 38771010 ®ISO 14001: 2004 THÀNH PHẦN: Mỗi viên nén bao phim chứa: Tiêu chuẩn: TCCS SDK: Ator in 20 mg + = = (dưới dang Atorvastatin calci trihydrat 21,70 mg) BE XA TAM TAY TRE EM! Tá dược: vừa đủ 1 viên nén bao phim. THUGC NAY CHi DUNG THEO BON CUA BÁC SĨ. CHÍ ĐỊNH; CHỐNG CHỈ ĐỊNH; LIỀU DÙNG - CÁCH DÙNG; TÁC DỤNG _ ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. PHỤ ; CÁC THÔNG TIN KHÁC: Xin đọc hướng dẫn sử dụng. NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI Ý KIẾN BÁC SĨ BẢO QUẢN: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dudi 30°C. KHÔNG DÙNG THUỐC QUÁ HẠN SỬ DỤNG. aN PRESCRIPTION DRUG Diovenor 20 Atorvastatin 20mg (as Atorvastatin calcium trihydrate 21,70 mg) (Bui 02'Lø WApAYL) J2IE9 uJeeeAloty Buèp Iộnp) BUI0Z UJ)B]S8A1O}V 0Z 10uUoAoiq S.P.M CORPORATION Manufacturer's achieves Tr \ 'www.spm.com.vn ®GMP - WHO Ì Lot 51, Street 2, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan Dist, ®ISO 9001: 2008 S PM _ HM City, Vietnam. Tel: (08) 37507496 - Fax: (08) 38771010 @!SO 14001: 2004 COMPOSITION: Each film-coated tablet contains: SPECIFICATION: Manufacturer's. REG.NO: Aton 20mg KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN! USE THIS MEDICINE (as Atorvastatin calcium trihydrate 21,70 mg) Excipients q.s 1 film-coated tablet. INDICATIONS; CONTRAINDICATIONS; DOSAGE & ADMINISTRATION; ADVERSE REACTIONS; OTHER INFORMATION: Please read the instruction. STORAGE: Sto קרא את המסמך השלם