Daivonex Thuốc mỡ

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

עלון מידע עלון מידע (PIL)
23-11-2021

מרכיב פעיל:

Calcipotriol

זמין מ:

Zuellig Pharma Pte., Ltd.

INN (שם בינלאומי):

Calcipotriol

כמות:

50 mcg/g

טופס פרצבטיות:

Thuốc mỡ

יחידות באריזה:

Hộp 1 tuýp 30g

סיווג:

Thuốc kê đơn

תוצרת:

Leo Laboratories Limited

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: disodium edetate, disodium phosphate, dihydrate, all-rac-a-tocopherol, liquid paraffin, macrogol-(2)-stearyl ether, propylen glycol, paraffin trắng mềm, nước tinh khiết

עלון מידע

                                `
®
30
g
ointment
|
Da
IVO
n
ex
For
external
use.
|
ì
|
|
x”
“ee
aie
nae
CalcipotrioNas
anhydrous)
:
š
.
Đ
8
>
Calcipotriol
(as
anhydrous)
).
8
le)
~
|
Os
3
in
neutral
ointment
base
ce
|
|
>
_
es
|
Gs
4
=
S
;
8
ae
cx
per
(
7
2
-—_-—-—-
—--_-
_
=
ref
|
<>
`
mm
|
et
R*Daiyonex.
Thuốc
bôi
ngoài
da
=NaNunn
Si
x
peed
|
wy
|
Thuốc
mỡ.
Mỗi
g
chứa
50
meg
Calcipotriol
(khan).
Hộp
1
tuýp
30g.
+S
tr
>
~~
¬z
!
Không
bảo
quản
trên
30°C,
để
nơi
khô
ráo.
Để
xa
tằm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
|
Xà
4
“4
A
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
dấu
š
š
a
ae
hiệu
lưu
ý:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dan
sir
dung.
SDK:
XXXXXXXX
|
>
eS
a
Số
lô
SX,
NSX,
HD,
xin
xem
“LOT”,
“MAN”,
“EXP”,
trén
bao
bi.
|
mo
h
mL
ee,
SX
bdi:
LEO
Laboratories
Limited.,
285
Cashel
Road,
Dublin
12,
Ireland.
|
|
°
-
-
we
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
a
HH
et
K3
DNNK:
|
eee
:
en
'
Pa
°
›

                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה

צפו בהיסטוריית המסמכים