מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) ; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)
Sandoz GmbH
Amoxicillin (as Amoxicillin sodium) ; clavulanic Acid (as Potassium clavulanate)
1000mg; 200mg
Bột pha dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Sandoz GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng
(— _ 3O/€L IC QUA NLY LY DUOC a PHE DUVET Lan `... fT | zoanvs V "¬ beg 46081530 + 000 supDan3 | - = ¬ KẾ S4 % ngờy SX han ding 1m "Lot `, Fob.*, "Exp." itn bao bl hi định, chống chí định và cách dùng: Curam® Curam® aera rae 07 1000 mg + 1000 mg+ '::-- ... 200mg + 200mg ~,.............. Thành phần: dõi của bác sý. Không được N ý ding lọi R prescription only R Thuốc bán theo đơn 1060 0 mẹ Amơsciliasodium -|— Hộp Ì lọ chức 1060.0 mg Amesellin nghỉ ~|~-wuốc mà không có sự chỉ định cóc bóc ý {corresponding to 1000 mg 1060.0 mg Amœicillin nghĩ tương ứng 1000 mg amoscillin] amoscilin) |_. tương ứng 1000 mg amoscilin] 238.3 mg Clavulonate kali LỆ LTD te Mai kế 238.3 mg Clavdanate polowion| 238.3 mg Clovulanate kali đương Ung 200 mg acid HN [NHI on on [8 oody cba théng {corresponding to 200 mg lương Ong 200 mg acid davulanic) dowulanic ocd) Bột pha dung dịch tiêm, truyén Tiêu chuẩn: nhè sản suối tĩnh mọch SOK: powder for intravenous solution 1 1 DNNK: VIME DIMEX BINH DUONG wal lọ Số 18 LỊ-2 VSIP II, Đường số 3, KCN Việt nen 2, Thủ Dầu Một, only available Sản xuất bởi: Bình Dươn; under prescription Sandoz crate Gid thude xo 16m lay trả eenl Biochemie Str Đọc kỹ hướng dần sử dụng trước A SANDOZ A620 Kundl/Atsti. & SANDOZ ool thi ding | £ / Curam® [ 1000 mg + / | 200mg \ / 1080.0 mg Amesicilin sodium \ / fo 1000 mg omaxicitin) ——————— † feorrespancing to 238.3 mg Clavdanote potassium $0 200 mg dovulanic oc) Color: Pantone 541 C, Pantone 527 C S SANDS» Sandoz GmbH focHemiestraso 10 * 6250 Kundl, Austria Curam® 1000 mg + 200 mg Amoxicillin 1000 mg + Acid Clavulanic 200 mg Bột pho dung dich tiém, truyén finh moch 1 lọ chức: 1060.0 mg Amoxicillin natri (iving Ung 1000 mg amoxicillin) 238.3 mg Clavulanate kali (ludng Ung 200 mg ocid clavulanic) Bỏo quỏn ở nhiệt độ dưới 30C _ „ suốt bos: A SANDOZ Sandoz GmbH, Kundl - Austria S. קרא את המסמך השלם