Cephalexin 500 mg Viên nang cứng

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

עלון מידע עלון מידע (PIL)
18-05-2022

מרכיב פעיל:

Cephalexin

זמין מ:

Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

INN (שם בינלאומי):

Cephalexin

כמות:

500 mg

טופס פרצבטיות:

Viên nang cứng

יחידות באריזה:

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

סיווג:

Thuốc kê đơn

תוצרת:

Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, Natri starch glycolat, Natri croscarmellose, Talc, Magnesi stearat

עלון מידע

                                U0~
24650
A6J
s4
BỘ
Y
TẾ
tin,
ae
MẪU
HỘP
(1/2)
-
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
UAN
LY
DƯỢC
,
,
‘
ee
Số
lô
SX,
ngày
SX
&
hạn
dùng
được
in
phun
trên
hộp.
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
dàu:„4Ấi.k-I.2/£
\
|
th
|
ae
THANH
PHAN:
Cephalexin
(dưới
dạng
Cephalexin
monohydrat)
Tá dược
v.đ........
1
viên
nang
cứng
CHỈ
ĐỊNH:
Điều
trị
các
nhiễm
khuẩn
do
các
vi
khuẩn
nhạy cảm,
nhưng
không
chỉ
định
điều
trị
các
nhiễm
khuẩn
nặng:
-
Viêm
phế
quản
cấp
và
mạn
tính,
giãn
phế
quần
nhiễm
khuẩn.
-
Viêm
tai
giữa,
viêm
xương
chũm,
viêm
xoang,
viêm
amiđan
hốc
và
viêm
họng.
-
Viêm
bàng
quang,
viêm
tuyến
tiền
liệt,
nhiễm
khuẩn
sản
và
phụ
khoa,
bệnh
lậu.
-
Nhiễm
khuẩn
da,
mô
mềm,
xương
và
răng.
015
81934589
|
|
CENTRAL PHARMACEUTICAL
JOINT-STOCK
COMPANY
N°25
M
l
V
11
2
GMP-WHO
Et
MAU
HOP
(2/2)
-
Hộp
10
vĩ
x
10
viên
Số
lô
SX,
ngày
SX
&
hạn
dùng
được
in
phun
trên
hộp.
cach
—=
⁄
HUD
OS
TD
SS
PLAYA
g
Co
fe
OD
CHONG
CHI
BINH
-
LIEU
DUNG
-
CACH
DUNG:
cave
|
PTE
TN
BAO
QUAN:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
quá
30°0..
500
mg
TIEU
CHUAN:
TCCS.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
SDK
(Reg
No.)
:
6
10
SX
(Batch
No.)
&
CONG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
TW
25
Ngày
SX
(Mfg
Date)
:
SX:
448B
Nguyễn
Tất
Thành
-
P.18
-
Q.4
-
TP.HCM
-
VN
HD
(Exp
Date)
:
VP: 120
Hai
Bà
Trưng
-
P.Đa
Kao
-
Q.1
-
TP.HCM
-
VN
GMP-WHO
ĐT:
(08)
3941
4968
Fax:
(08)
3941
5550
DS.
Lương
Tú
Thanh
MAU
Vi
Số
lô
SX
&
hạn
dùng
được
dập
nổi
trên
vi.
(
ec,
ce
2
SP
IS
CTCPDPTW25
PA
GMP-WHO
€T
nalexin
Cephalexin
Cephalexin
mg
500
mg
500
mg
Ee,
ce
)
GMP-WHO
OPHASE
CTCPDPTW25
SPHEKE
GMP-WHO
Cephalexin
Cephalexin
Cepha
500
mg
500
mg
500
mg
c¬
ce,
OPHACE
CTCPDPTW25
ores
GMP-WHO
cT
nalexin
Cephalexin
Cephalexin
mg
500
mg
500
mg
ec
GMP-WHO
CTCPDPTW25
GMP-WHO
Cephalexin
Cephalexin
Cepha
500
mg
500
mg
500
mq
(Fig)
crear
cwP-WHO
(oF)
q
\
halex
                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה