מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Calci lactat pentahydrat; tương đương calci
Công ty cổ phần 23 tháng 9
Calci lactat pentahydrat; tương đương calci
65 mg; 8,45 mg
Dung dịch uống
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 20 ống x 10 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần 23 tháng 9
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng