מדינה: וייטנאם
שפה: ויאטנמית
מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-Isoleucine ; L-Lysine acetate ; L-Methionine ; L-Phenylalamine; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L-Valine ; L-Histidine ; L-Leucine
Kwan Star Co., Ltd.
L-Isoleucine ; L-Lysine acetate ; L-Methionine ; L-Phenylalamine; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L-Valine ; L-Histidine ; L-Leucine
1,44mg/200ml ; 2,31mg/200ml; 2,25mg/200ml; 2,25mg/200ml ; 1,03mg/200ml; 510mg/200ml ; 1,64mg/200ml ; 1,12mg/200ml ; 2,25mg/200m
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Chai thủy tinh 200ml
Thuốc kê đơn
Taiwan Biotech Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri Bisulfit, L-Cysteine. HCL, Nước cất pha tiêm
| BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC (oe a — ,8 DA PHE DUYET Lan dau:.4¥%/.¢ L...(..294 2... 120X70mm Rx Thuốc bán theo đơn Aminol-RF Injection “S.T.” Dung dịch tiêm truyền tinh mach Thành phần: Mỗi mÌ có chứa L-Threoniine.................... 5,15 mg L-Hllstidine......................- DE XA TAM TAY TRE EM. BOC K¥ HUONG DAN SIf DUNG TRU'OC KHI DUNG CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING LEAFLET BEFORE USE KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN WHAM S89 20,1) lì 1 Sa Vue 4 ¿0084000 200ml mead) INDICATIONS , DOSAGE & ADMINISTRATIONS, CONTRAINOICATIONS AND OTHER INFORMATIONS: Please see tha accompanying lesfiat. CHÍ ĐỊNH, LIÊLI DUNG & CÁCH DUNG, CHONG CHI BINH VA CAC THONG TIN KHÁC: Xin xem #b hướng dẫn sờ dụng thuốc kém theo STORAGE Siora below 30C BAO QUAN Bao quản ớ nhiệt độ cưới 3C “2£ Nhà sản xuất (Manufacturer): TAIWAN BIOTECH CO., LTD. 22, Chieh-Shou Rd., Taoyuan City, Taoyuan Hsien, Taiwan, R.O.C SOK (Viea No.): S41 SX (Lol No.): NSX (Mig. Date) HO (Exp. Dete): ame WM fM ?29,IX AMINOL-RF INJECTION “S.T.” I53| TÌ.(02£/8W8 FAY:(62)90990979 (Thanh phan] Mỗi chai 200ml có chứa: L-|soleucine.......................... 1,440.0 mg L-Tryptophan......................... L-Lysine Acetate................. 2,310.0 mg L-Valine............................. L-Methionine........................ 2,250.0 mg L-Histidine............................ L-Phenylalanine.................... 2,250.0 mg L-Leucine............................ 2,250.0 mg L-Threonine......................... 1,030.0 mg Total amino acid...................... 7.4% ww Tổng lượng acid amin: 7.4% ki4t; Tổng lượng Nitơ: 0.9 g/L; Tỷ lệ áp suất thẩm thấu (với dung dịch nước muối sinh lý): khoảng 2 Đăc điểm: Dung dịch trong, không màu tới màu vàng nhạt Tá dược: Natri Bisulfit, L-Cysteine. HCI, Nước cất pha tiêm. [Dược lực học] Aminol-RF Injection “S.T.” la một hỗn hợp của các acid amin được thiết kế đặc biệt קרא את המסמך השלם